|
Tên sản phẩm, hàng hóa vật liệu xây dựng
|
I
|
Xi măng, phụ gia cho xi măng và bê tông
|
1
|
Xi măng poóc lăng
|
2
|
Xi măng poóc lăng hỗn hợp
|
3
|
Xi măng poóc lăng bền sun phát
|
4
|
Xi măng poóc lăng hỗn hợp bền sun phát
|
5
|
Thạch cao phospho dùng để sản xuất xi măng
|
6
|
Xỉ hạt lò cao dùng để sản xuất xi măng
|
7
|
Xỉ hạt lò cao nghiền mịn dùng cho bê tông và vữa
|
8
|
Tro bay dùng cho bê tông và vữa xây
|
9
|
Tro bay dùng cho xi măng
|
|
II
|
Cốt liệu xây dựng
|
1
|
Cát tự nhiên dùng cho bê tông và vữa
|
2
|
Cốt liệu lớn (Đá dăm, sỏi và sỏi dăm) dùng cho bê tông và vữa
|
3
|
Cát nghiền dùng cho bê tông và vữa
|
|
III
|
Gạch, đá ốp lát
|
1
|
Gạch gốm ốp lát ép bán khô
|
2
|
Gạch gốm ốp lát đùn dẻo
|
3
|
Đá ốp lát tự nhiên
|
4
|
Đá ốp lát nhân tạo trên cơ sở chất kết dính hữu cơ
|
|
IV
|
Vật liệu xây dựng
|
1
|
Gạch đất sét nung
|
2
|
Gạch bê tông
|
3
|
Sản phẩm bê tông khí chưng áp
|
4
|
Tấm tường rỗng bê tông đúc sẵn theo công nghệ đùn ép
|
|
V
|
Kính xây dựng
|
1
|
Kính nổi
|
2
|
Kính phẳng tôi nhiệt
|
3
|
Kính dán nhiều lớp và kính dán an toàn nhiều lớp
|
4
|
Kính hộp gắn kín cách nhiệt
|
|
VI
|
Vật liệu xây dựng khác
|
1
|
Tấm sóng amiăng xi măng
|
2
|
Amiăng crizôtin để sản xuất tấm sóng amiăng xi măng
|
3
|
Tấm thạch cao và Panel thạch cao có sợi gia cường
|
4
|
Sơn tường dạng nhũ tương
|
5
|
Thanh định hình (profile) nhôm và hợp kim nhôm
|
6
|
Thanh định hình (profile) poly (vinyl clorua) không hóa dẻo (PVC-U) dùng để chế tạo cửa sổ và cửa đi
|
7
|
Các loại ống
|
7.1
|
Ống và phụ tùng Polyetylen (PE) dùng cho mục đích cấp nước và thoát nước
|
7.2
|
Ống và phụ tùng nhựa Polypropylen (PP) dùng cho mục đích cấp và thoát nước
|
7.3
|
Ống và phụ tùng Polyvinyl clorua không hóa dẻo (PVC-U) dùng cho mục đích cấp và thoát nước
|
7.4
|
Ống và phụ tùng bằng chất dẻo (PVC-U; PP; PE) thành kết cấu dùng cho mục đích thoát nước chôn ngầm trong điều kiện không chịu áp
|
7.5
|
Hệ thống ống nhựa nhiệt rắn gia cường bằng sợi thủy tinh trên cơ sở nhựa polyeste không no (GRP) sử dụng trong cấp nước chịu áp và không chịu áp
|